Bảng giá Ống luồn dây điện và ống tròn SINO PLASTIC ( SP – Vanlock )

Giá này là của nhà sàn xuất, để nhận được giá chiết khấu, vui lòng liên hệ với chúng tôi 

Xem bảng đầy đủ

Stt Tên sản phẩm Mã hàng Đvt Đơn giá
1 Ống luồn dây điện 320N – SP 16L SP9016L cây 19,000
2 Ống luồn dây điện 320N – SP 20L SP9020L cây 26,000
3 Ống luồn dây điện 320N – SP 25L SP9025L cây 36,000
4 Ống luồn dây điện 320N – SP 32L SP9032L cây 66,800
5 Ống luồn dây điện 320N – SP 40L SP9040L cây 100,000
6 Ống luồn dây điện 320N – SP 50L SP9050L cây 120,000
7 Ống luồn dây điện 750N – SP 16 SP9016 cây 20,000
8 Ống luồn dây điện 750N – SP 20 SP9020 cây 28,000
9 Ống luồn dây điện 750N – SP 25 SP9025 cây 40,500
10 Ống luồn dây điện 750N – SP 32 SP9032 cây 82,000
11 Ống luồn dây điện 750N – SP 40 SP9040 cây 111,000
12 Ống luồn dây điện 750N – SP 50 SP9050 cây 148,000
13 Ống luồn dây điện 750N – SP 63 SP9063 cây 178,000
14 Ống luồn dây điện 1250N – SP 16H SP9016H cây 26,000
15 Ống luồn dây điện 1250N – SP 20H SP9020H cây 34,000
16 Ống luồn dây điện 1250N – SP 25H SP9025H cây 48,500
17 Ống luồn dây điện 1250N – SP 32H SP9032H cây 98,000
18 Ống luồn dây điện 1250N – SP 40H SP9040H cây 126,000
19 Ống luồn dây điện 1250N – SP 50H SP9050H cây 153,000
20 Ống luồn dây điện 320N- – SP 16LS SP9016LS cây 17,200
21 Ống luồn dây điện 320N- – SP 20LS SP9020LS cây 24,200
22 Ống luồn dây điện 320N- – SP 25LS SP9025LS cây 33,000
23 Ống luồn dây điện 320N- – SP 32LS SP9032LS cây 60,500
24 Ống luồn dây điện 750N – SP 16MS SP9016MS cây 19,800
25 Ống luồn dây điện 750N – SP 20MS SP9020MS cây 26,600
26 Ống luồn dây điện 750N – SP 25MS SP9025MS cây 36,500
27 Ống luồn dây điện 750N – SP 32MS SP9032MS cây 67,000
28 Ống luồn dây điện 320N – VL16 VL9016 cây 18,000
29 Ống luồn dây điện 320N – VL20 VL9020 cây 25,500
30 Ống luồn dây điện 320N – VL25 VL9025 cây 36,000
31 Ống luồn dây điện 320N – VL32 VL9032 cây 63,000
32 Ống luồn dây điện 750N – VL 16M VL9016M cây 20,000
33 Ống luồn dây điện 750N – VL 20M VL9020M cây 28,000
34 Ống luồn dây điện 750N – VL 25M VL9025M cây 43,000
35 Ống luồn dây điện 750N – VL 32M VL9032M cây 82,000
36 Ống luồn dây điện 1250N – VL 16H VL9016H cây 25,000
37 Ống luồn dây điện 1250N – VL 20H VL9020H cây 32,000
38 Ống luồn dây điện 1250N – VL 25H VL9025H cây 46,000
39 Ống luồn dây điện 1250N – VL 32H VL9032H cây 95,000
40 Ống luồn dây điện 320N – VL 16LS VL9016LS cây 17,200
41 Ống luồn dây điện 320N – VL 20LS VL9020LS cây 24,200
42 Ống luồn dây điện 320N – VL 25LS VL9025LS cây 33,000
43 Ống luồn dây điện 320N – VL 32LS VL9032LS cây 60,500
44 Ống luồn dây điện 750N – VL 16MS VL9016MS cây 19,800
45 Ống luồn dây điện 750N – VL 20MS VL9020MS cây 26,600
46 Ống luồn dây điện 750N – VL 25MS VL9025MS cây 36,500
47 Ống luồn dây điện 750N – VL 32MS VL9032MS cây 67,000
48 Hộp chia ngả 1 đường 16 loại V V240/16/1 cái 6,800
49 Hộp chia ngả 2 đường 16 loại V V240/16/2 cái 6,800
50 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 loại V V240/16/2A cái 6,800
51 Hộp chia ngả 3 đường 16 loại V V240/16/3 cái 6,800
52 Hộp chia ngả 4 đường 16 loại V V240/16/4 cái 6,800
53 Hộp chia ngả 1 đường 20 loại V V240/20/1 cái 6,800
54 Hộp chia ngả 2 đường 20 loại V V240/20/2 cái 6,800
55 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 loại V V240/20/2A cái 6,800
56 Hộp chia ngả 3 đường 20 loại V V240/20/3 cái 6,800
57 Hộp chia ngả 4 đường 20 loại V V240/20/4 cái 6,800
58 Hộp chia ngả 1 đường 25 loại V V240/25/1 cái 7,800
59 Hộp chia ngả 2 đường 25 loại V V240/25/2 cái 7,800
60 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 loại V V240/25/2A cái 7,800
61 Hộp chia ngả 3 đường 25 loại V V240/25/3 cái 7,800
62 Hộp chia ngả 4 đường 25 loại V V240/25/4 cái 7,800
63 Hộp chia ngả 1 đường 32 loại V V240/32/1 cái 9,800
64 Hộp chia ngả 2 đường 32 loại V V240/32/2 cái 9,800
65 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 32 loại V V240/32/2A cái 9,800
66 Hộp chia ngả 3 đường 32 loại V V240/32/3 cái 9,800
67 Hộp chia ngả 4 đường 32 loại V V240/32/4 cái 9,800
68 Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V – D16 V280/16 cái 1,300
69 Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V – D20 V280/20 cái 1,500
70 Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V – D25 V280/25 cái 2,200
71 Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V – D32 V280/32 cái 3,000
72 Nắp đậy cho hộp chia ngả kiểu V V240LS cái 1,600
73 Hộp chia ngả 1 đường 16 thấp E240/16/1 cái 6,120
74 Hộp chia ngả 2 đường 16 thấp E240/16/2 cái 6,120
75 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 thấp E240/16/2A cái 6,120
76 Hộp chia ngả 3 đường 16 thấp E240/16/3 cái 6,120
77 Hộp chia ngả 4 đường 16 thấp E240/16/4 cái 6,120
78 Hộp chia ngả 1 đường 20 thấp E240/20/1 cái 6,320
79 Hộp chia ngả 2 đường 20 thấp E240/20/2 cái 6,320
80 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 thấp E240/20/2A cái 6,320
81 Hộp chia ngả 3 đường 20 thấp E240/20/3 cái 6,320
82 Hộp chia ngả 4 đường 20 thấp E240/20/4 cái 6,320
83 Hộp chia ngả 1 đường 25 thấp E240/25/1 cái 7,150
84 Hộp chia ngả 2 đường 25 thấp E240/25/2 cái 7,150
85 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 thấp E240/25/2A cái 7,150
86 Hộp chia ngả 3 đường 25 thấp E240/25/3 cái 7,150
87 Hộp chia ngả 4 đường 25 thấp E240/25/4 cái 7,150
88 Kẹp đỡ ống 16 E280/16 cái 1,180
89 Kẹp đỡ ống 20 E280/20 cái 1,280
90 Kẹp đỡ ống 25 E280/25 cái 2,200
91 Kẹp đỡ ống 32 E280/32 cái 2,580
92 Kẹp đỡ ống 40 E280/40 cái 3,380
93 Kẹp đỡ ống 50 E280/50 cái 5,460
94 Nắp đậy hộp chia ngả E240LS cái 1,600
95 Kìm cắt ống PVC 1-5/8″ cái 440,000
96 Hộp chia ngả 1 đường 16 cao E240/16/1D cái 17,800
97 Hộp chia ngả 2 đường 16 cao E240/16/2D cái 17,800
98 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 cao E240/16/2AD cái 17,800
99 Hộp chia ngả 3 đường 16 cao E240/16/3D cái 17,800
100 Hộp chia ngả 4 đường 16 cao E240/16/4D cái 17,800
101 Hộp chia ngả 1 đường 20 cao E240/20/1D cái 18,500
102 Hộp chia ngả 2 đường 20 cao E240/20/2D cái 18,500
103 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 cao E240/20/2AD cái 18,500
104 Hộp chia ngả 3 đường 20 cao E240/20/3D cái 18,500
105 Hộp chia ngả 4 đường 20 cao E240/20/4D cái 18,500
106 Hộp chia ngả 1 đường 25 cao E240/25/1D cái 21,200
107 Hộp chia ngả 2 đường 25 cao E240/25/2D cái 21,200
108 Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 cao E240/25/2AD cái 21,200
109 Hộp chia ngả 3 đường 25 cao E240/25/3D cái 21,200
110 Hộp chia ngả 4 đường 25 cao E240/25/4D cái 21,200
111 Nút bịt đầu chờ ống 16 SPB16 cái 1,050
112 Nút bịt đầu chờ ống 20 và phụ kiện 16 SPB20/C16 cái 1,280
113 Nút bịt đầu chờ ống 25 SPB25 cái 1,850
114 Nút bịt đầu chờ phụ kiện 20 SPBC20 cái 1,280
115 Nút bịt đầu chờ phụ kiện 25 SPBC25 cái 1,850

Bảng giá Phụ Kiện Ống Điện SINO Plastic

Stt Tên sản phẩm Mã hàng Đvt
Đơn giá
126 Đầu + khớp nối ren 16 E258 + 281/16 cái 2,200
127 Đầu + khớp nối ren 20 E258 + 281/20 cái 2,320
128 Đầu + khớp nối ren 25 E258 + 281/25 cái 2,950
129 Đầu + khớp nối ren 32 E258 + 281/32 cái 4,900
130 Đầu + khớp nối ren 40 E258 + 281/40 cái 10,500
131 Đầu + khớp nối ren 50 E258 + 281/50 cái 15,800
132 Khớp nối trơn 16 E242/16 cái 900
133 Khớp nối trơn 20 E242/20 cái 980
134 Khớp nối trơn 25 E242/25 cái 1,600
135 Khớp nối trơn 32 E242/32 cái 2,200
136 Khớp nối trơn 40 E242/40 cái 8,800
137 Khớp nối trơn 50 E242/50 cái 14,500
138 Khớp nối trơn 63 E242/63 cái 14,500
139 Cút thu 20/16 LSB19 cái 2,200
140 Cút thu 25/20 LSB20 cái 2,880
141 Cút thu 32/25 LSB21 cái 3,380
142 Cút thu 40/32 LSB22 cái 8,200
143 Cút chữ T phi 16 E246/16 cái 4,900
144 Cút chữ T phi 20 E246/20 cái 6,850
145 Cút chữ T phi 25 E246/25 cái 8,750
146 Cút chữ T phi 32 E246/32 cái 11,200
147 Cút chữ T 16 ko nắp E246/16S cái 4,350
148 Cút chữ T 20 ko nắp E246/20S cái 5,720
149 Cút chữ T 25 ko nắp E246/25S cái 7,650
150 Cút chữ T 32 ko nắp E246/32S cái 9,580
151 Cút chữ T 40 ko lắp E246/40S cái 21,600
152 Cút chữ T 50 ko lắp E246/50S cái 26,000
153 Cút chữ L 16 E244/16 cái 3,380
154 Cút chữ L 20 E244/20 cái 4,850
155 Cút chữ L 25 E244/25 cái 8,000
156 Cút chữ L 32 E244/32 cái 11,600
157 Cút cong có đầu nong 16 E247/16 cái 10,140
158 Cút cong có đầu nong 20 E247/20 cái 14,550
159 Cút cong có đầu nong 25 E247/25 cái 24,000
160 Cút cong có đầu nong 32 E247/32 cái 34,800
161 Cút chữ L 16 ko nắp E244/16S cái 3,000
162 Cút chữ L 20 ko nắp E244/20S cái 4,200
163 Cút chữ L 25 ko nắp E244/25S cái 7,000
164 Cút chữ L 32 ko nắp E244/32S cái 10,200
165 Cút chữ L 40 ko nắp E244/40S cái 18,000
166 Cút chữ L 50 ko nắp E244/50S cái 24,000

Bảng giá Hộp nối dây, khớp nối ống luồn mềm Sino Plastic

Stt Tên sản phẩm Mã hàng Đvt
Đơn giá
1 Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuông S3157L cái 4,860
2 Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuông S3157H cái 5,320
3 Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗ E265/1X cái 14,200
4 Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗ E265/2X cái 18,200
5 Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗ E265/23X cái 27,500
6 Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗ E265/3X cái 37,600
7 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗ E265/33X cái 56,800
8 Hộp nối dây tự chống cháy D85 E265/R cái 8,500
9 Hộp nối dây tự chống cháy D105 E265/R2 cái 11,200
10 Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 E265/1 cái 14,200
11 Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 E265/2 cái 18,200
12 Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 E265/23 cái 27,500
13 Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 E265/3 cái 37,600
14 Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80 E265/33 cái 56,800
15 Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80 E265/43 cái 68,000
16 Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80 E265/53 cái 104,000
17 Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50 E265A/1 cái 16,000
18 Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 E265A/2 cái 20,000
19 Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80 E265A/23 cái 30,200
20 Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50 E265A/3 cái 41,800
21 Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80 E265A/33 cái 62,800
22 Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80 E265A/43 cái 75,600
23 Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80 E265A/53 cái 116,000
24 Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85 E265A/R cái 9,100
25 Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105 E265A/R2 cái 12,200
26 Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50 E265A/1X cái 16,000
27 Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50 E265A/2X cái 20,000
28 Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80 E265A/23X cái 30,200
29 Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50 E265A/3X cái 41,800
30 Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80 E265A/33X cái 62,800
31 Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40 E265/1GY cái 40,200
32 Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50 E265/2GY cái 50,500
33 Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70 E265/3GY cái 124,000
34 Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70 E265/GY cái 92,200
35 Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85 E265/RGY cái 37,600
36 Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105 E265/R2GY cái 48,800
37 Hộp nối sắt mạ 100x100x50 S1007 cái 69,500
38 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18 S180+S2157 cái 15,450
39 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18C S180CO+S2157 cái 16,250
40 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68 S68GO+S2157 cái 31,750
41 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19 S190+S2157 cái 20,750
42 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66 S66GO+S3157L cái 32,120
43 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98 S980+S3157L cái 15,820
44 Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001 S010+S3157L cái 15,200
45 Khớp nối ren ống đàn hồi 16 E251/16 cái 6,320
46 Khớp nối ren ống đàn hồi 20 E251/20 cái 8,420
47 Khớp nối ren ống đàn hồi 25 E251/25 cái 10,500
48 Nối thẳng ống đàn hồi 20 E252/20 cái 6,320
49 Nối thẳng ống đàn hồi 25 E252/25 cái 8,420
50 Nối thẳng ống đàn hồi 32 E252/32 cái 10,500
51 Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20 E253/20 cái 4,150
52 Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25 E253/25 cái 6,700
53 Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32 E253/32 cái 8,200
54 Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20 E251B/20 cái 4,750
55 Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25 E251B/25 cái 8,200
56 Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32 E251B/32 cái 9,500
57 Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20 E251C/20 cái 7,880
58 Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25 E251C/25 cái 10,200
59 Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32 E251C/32 cái 12,600
60 Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20 SP9020DH mét 5,340
61 Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25 SP9025DH mét 7,800