Công bố giá vật tư, vật liệu xây dựng quý I năm 2021 từ sở xây dựng thành phố Đà Nẵng, mời các bạn xem và tham khảo để có một kế hoạch tài chính phù hợp cho quý 2 năm 2021 sắp tới.

Tham khảo bảng giá nguyên vật liệu trong tháng 04/ 2021

#1 Tham khảo bảng báo giá một số loại xi măng

STT Tên sản phẩm (bao) Đơn giá (tấn)
1 Ximăng Sông Gianh PCB 30 1.500.000
2 Ximăng Sông Gianh PCB 40 1.550.000
3 Ximăng Sông Gianh PC 40 1.800.000
4 Ximăng Đồng Lâm PCB40 1.750.000
5 Ximăng Đồng Lâm PC40 (rời) 1.590.000
6 Ximăng Thanh Long PCB30 (bao) 1.380.000
7 Ximăng Thanh Long PCB40 (bao) 1.460.000
8 Ximăng Thanh Long PCB30 (rời) 1.260.000
9 Ximăng Thanh Long PCB40 (rời) 1.340.000
10 Ximăng Pooclăng hỗn hợp PCB40 (bao) 1.570.000
11 Ximăng Pooclăng hỗn hợp PCB40 (rời) 895.000
12 Ximăng Long Sơn PCB40 (bao) 1.600.000
     
bảng báo giá một số loại xi măng 04/2021

#2 Tham khảo bảng báo giá một số loại đá xây dựng

STT Sản phẩm Đơn vị tính (m3) Giá (đồng)
1 Đá 1×2 M3 285.000
2 Đá 2×4 M3 244.000
3 Đá 0,5 sạch M3 230.000
4 Đá bột M3 89.000
5 Đá cấp phối 25 M3 160.000
6 Đá cấp phối 37,5 M3 140.000
7 Đá 4×6 M3 235.000
8 Đá hộc M3 160.000
bảng báo giá một số loại đá xây dựng 04/2021

#3 Tham khảo bảng báo giá một số loại gạch xây dựng

STT Sản phẩm Đơn vị Đơn giá
1 Gạch đặc A90D (55x90x190) viên 1.270
2 Gạch rỗng A100L3 (100x190x390) viên 6.300
3 Gạch rỗng A150L3(150x190x390) viên 7.800
4 Gạch rỗng A190L4 (190x190x390) viên 9.100
5 Gạch 6 lỗ A95L6 (95x135x190) viên 2.300
6 Gạch rỗng 06 lỗ A75L6 (75x115x175) viên 1.220
7 Gạch đặc (55x90x190)mm viên 1.090
8 Gạch đặc (55x95x190)mm viên 1.300
9 Gạch rỗng 3lỗ (100x190x390)mm viên 6.000
10 Gạch rỗng 3lỗ (150x190x390)mm viên 7.700
11 Gạch rỗng 4lỗ (190x190x390)mm viên 8.900
12 Gạch rỗng 6lỗ (95x135x190)mm viên 2.200
bảng báo giá một số loại gạch xây dựng tại nhà mày 04/2021

#4 Tham khảo bảng báo giá một số loại ngói xây dựng

STT Sản Phẩm Đơn vị Tính  Giá
1 Ngói lợp chính (10viên/m2) đ/viên 15,100
2 Ngói nóc, nóc gờ (3,3 viên/md) 28,000
3 Ngói cuối nóc 36,000
4 Ngói rìa ( 3 viên/md) 28,000
5 Ngói cuối rìa 34,000
6 Ngói cuối mái 36,000
7 Ngói ghép 2 34,000
8 Ngói ghép 3 45,000
9 Ngói ghép 4 45,000
10 NGÓI PHẲNG PRESTIGE    
11 Ngói lợp chính (10viên/m2) 26,000
12 Ngói nóc ( 2,9 viên/md) 49,000
13 Ngói cuối nóc 75,000
14 Ngói hông ( 2,9 viên/md) 49,000
15 Ngói cuối hông 75,000
16 Ngói rìa ( 3,1 viên/md) 49,000
17 Ngói cuối rìa 60,000
18 LINH KIỆN    
19 Sơn Elabana đ/lon 280,000
20 Sơn Prestige đ/lon 165,000
21 Ngói lợp, ngói nóc có giá gắn ống Elabana đ/bộ 292,000
22 Ngói lợp, ngói nóc có giá gắn ống Prestige đ/bộ 544,000
23 Ngói rìa, nóc ốp tường Elabana đ/viên 41,000
24 Ngói rìa, nóc ốp tường Prestige đ/viên 61,000
25 Ngói diềm mái đ/viên 11,500
26 Ngói lấy sáng Elabana đ/viên 295,000
27 Ngói lấy sáng Prestige đ/viên 430,000
28 Nẹp chặn côn trùng Elabana đ/hộp 200,000
29 Nẹp chặn côn trùng Prestige đ/hộp 290,000
30 Vít bâtthanh mè đ/hộp 270,000
31 Thanh mè 0.55mm đ/thanh 183,000
32 Vít bắt ngói đ/con 800
33 Vít bắt ngói mạ kẽm đ/hộp 250,000
34 Tấm cách nhiệt  1,25 × 20m đ/cuộn 930,000
35 Tấm cách nhiệt 1,25 × 60m đ/cuộn 2,500,000
36 Máng xối đ/thanh 295,000
37 Tấm dán ngói đ/hộp 290,000
38 Hệ thống tấm lợp thay vữa CM đ/bộ 940,000
39 Hệ thống tấm lợp thay vữa Cpac Monier đ/bộ 1,330,000
40 Bộ linh kiện dành cho ngói nóc / rìa ốp tường đ/bộ 2,500,000
41 Kẹp bắt ngói đ/hộp 660,000
42 Kệp ngói hàng đầu đ/hộp 380,000
43 Kẹp ngói cắt đ/hộp 550,000
Bảng báo giá một số loại ngói xây dựng 04/2021

#5 Tham khảo bảng báo giá thép xây dựng

STT Sản Phẩm Đơn vị Tính  Giá
1 Thép Việt – Ý    
2 Thép cuộn  f 6, f8 (SWRM) đ/kg 18,150
3 Thép thanh vằn f 10 SD295/CII/CB300/Gr40 18,370
4 Thép thanh vằn f 12 SD295/CII/CB300/Gr40 18,260
5 Thép thanh vằn f 13 ÷ f 32 18,150
6 Thép thanh vằn f 36 SD295/CII/CB300/Gr40 18,370
7 Thép POMINA    
8 Thép cuộn    
9 Ф6mm – CB240T đ/kg 17,050
10 Ф8mm – CB240T 17,050
11 Ф10mm – CB240T 17,270
12 Thép Miền Nam f 6 CT3, CB240T đ/kg 15,918
13 Thép Miền Nam f 7, f 8 CT3, CB240T 15,863
14 Thép Miền Nam f 10 ÷ f20 CT3, CB240T 16,153
15 Thép Miền Nam f 12 ÷ f32 CB300V, SD295 15,763
16 Thép góc CT3 18,030
17 Thép Thái Nguyên đ/kg  
18 Thép dây và thép cây    
19 D6,8 -T CT3, CB240-T   16,115
20 D8 295A,CB300-V 16,115
21 D9 295A,CB300-V (L= 11,7m) 16,445
22 D10  CT5, SD295A  CB300-V cuộn 16,170
23 D10  CT5, SD295A CB300-V (L= 11,7m) 16,335
24 D12 CT5, SD295A CB300-V(L = 11,7m) 16,170
25 D14 ÷ D40 CT5, SD295A (dài ≥ 11,7m) 16,115
bảng báo giá thép xây dựng 04/2021

#6 Tham khảo bảng báo giá một số loại gạch lát nền

STT Sản Phẩm Đơn vị Tính  Giá
1 Gạch ốp tường  granite – Bạch Mã ( WH),loại 1
2 Gạch ốp granite 30×60 đ/m2 243,100
3 Gạch ốp granite  30×60 – gạch điểm trang trí   289,700
4 Gạch lát nên  granite 40×40   195,500
5 Gạch lát nên  granite 60×60   271,300
6 Gạch lát nên  granite 15×75   283,500
7 Gạch Đồng Tâm CN Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm tại Đà Nẵng
8 Gạch granite  (loại AA)    
9 100×100 (2 viên/ thùng) đ/m1 631,000
10 80×80   596,000
11 60×60  272,000
12 30×60  275,000
13 40×40  240,000
14 Gạch Ceramic  (loại AA)    
15 30×60  đ/m2 269,000
16 Gạch kính    
17 19x19x9,5 (trắng) đ/thùng 279,180
18 Gạch men ốp lát 30x60cm mài cạnh KTS, Nhóm
BIII
đ/m2 127,400
19 Gạch men ốp lát 30x60cm đầu len nổi KTS,
Nhóm BIII
136,500
20 Gạch men ốp lát 30x60cm sugar KTS, Nhóm 140,400
21 Gạch men ốp lát 30x60cm viên điểm KTS, 32,500
22 Gạch granite ốp lát 80x80cm một lớp mài bóng 247,000
23 Gạch granite ốp lát 80x80cm hai lớp mài bóng 260,000
24 Gạch granite ốp lát 80x80cm hai lớp mài bóng 299,000
25 Gạch granite ốp lát 80x80cm bóng kính toàn 299,000
26 Gạch granite ốp lát 80x80cm premium marble 318,500
27 Gạch granite ốp lát 80x80cm premium marble 318,500
28 Gạch ốp tường CERAMIC 30*60 cm    
29 – Các mẫu khuôn phẳng
– Các mẫu khuôn vát 2 cạnh
– Các mẫu đầu viền khuôn phẳng
đ/m² 148,000
30 Các mẫu điểm của khuôn phẳng, vát cạnh. đ/m² 158,000
Tham khảo bảng báo giá một số loại gạch lát nền 04/2021

Bảng giá trên được lấy từ thống kê mới nhất từ sở xây dựng thành phố Đà Nẵng. Chỉ là bảng giá tham khảo để người đọc có thể dựa vào đó mà xây dựng kế hoạch xây dựng trong thời gian tới.

Bình luận đã được đóng lại.