Theo dữ liệu thống kê ngành công nghiệp xây dựng từ đầu năm 2021 đến nay thì giá vật liệu xây dựng đang tăng liên tục và tăng rất nhanh.

Giá vật liệu xây dựng đồng loạt tăng từ giá cát xây dựng, đá xây dựng, thép, xi măng, ống nhựa, dây điện …tất cả các loại vật liệu đều báo tăng giá so với năm trước bình quân từ 5 -15%.

Các chuyên gia cho rằng nguyên nhân dẫn đến các loại vật liệu xây dựng tăng giá có thể là :

  • Do các nguyên vật liệu sản xuất như sắt thép, nhựa, cát … ngày càng khan hiếm, việc khai thác và nhập khẩu gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng trực tiếp từ dịch Covid-19
  • Bên cạnh đó, giá điện dùng để sản xuất cũng đồng loạt tăng giá làm đội giá thành sản phẩm.
  • Ngoài gia nhu cầu tăng cao do đầu tư mạnh từ chính sách nhà nước và thuế suất cũng được điều chỉnh làm giá có nhiều biến động trong khoản thời gian này.

Tham khảo bảng giá nguyên vật liệu trong tháng 03/ 2021

#1 Tham khảo bảng báo giá một số loại gạch lát nền

STTTên sản phẩm40×4060×6080×80
1Gạch Prime92.000 – 97.000178.000 – 215.000
2Gạch lát Vitto136.000 – 148.000
3Gạch Đồng Tâm356.000 – 430.000
4Gạch Catalan265.000 – 316.000
5Đá Prime bóng kính toàn phần207.000
6Đá bóng kính Catalan192.000
7Đá bóng kính Vitto178.000 – 193.000
8Đá bóng mờ Đồng Tâm Napoleon284.000
9Đá bóng kiếng toàn phần Đồng Tâm315.000
Tham khảo bảng báo giá một số loại gạch lát nền

Hiện nay trên thị trường có đa dạng về mẫu mã gạch lát nền và gạch ốp tường khác nhau, giá thành của mỗi loại sản phẩm, mỗi thương hiệu gạch lát có sự chênh lệch khác nhau. Trong đó gạch ốp lát Đồng Tâm, gạch ốp lát Prime… vẫn được ưa chuộng bởi tính bền đẹp, và giá thành tương đối vừa phải.

#2 Tham khảo bảng báo giá thép xây dựng

TTCHỦNG LOẠIVIỆT NHẬTMIỀN NAMHÒA PHÁTVIỆT MỸPOMINA
1D613,80013,30013,30013,20013,300
2D813,80013,30013,30013,20013,300
3D10100,80080,00080,50079,00082,000
4D12140,700131,000133,000128,600132,000
5D14192,200182,300183,300180,800183,400
6D16254,200238,500239,500234,000242,100
7D18324,300307,300308,300309,500
8D20402,700382,300383,300384,200
9D22489,200464,300465,300466,500
10D25641,200607,500608,500609,500
11Đinh16,500
12Kẽm16,500
13Đinh thép20,000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG MỚI NHẤT 2021

#3 Tham khảo bảng báo giá một số loại cát xây dựng

STTTên hàngĐơn vị tính (m3)Giá (đồng)
1Cát san lấpM3130.000
2Cát xây tô loại 1M3220.000
3Cát xây tô loại 2M3180.000
4Cát bê tông loại 1M3350.000
5Cát bê tông loại 2M3310.000
6Cát hạt vàngM3360.000
7Cát xây dựngM3245.000
Bảng báo giá cát xây dựng 3/2021

#4 Tham khảo bảng báo giá một số loại xi măng

STTTên sản phẩm (bao)Đơn giá (tấn)
1Xi măng Vissai PCB401.000.000
2Xi măng Vissai PCB30930.000
3Xi măng Hoàng Long PCB40950.000
4Xi măng Hoàng Long PCB30900.000
5Xi măng Xuân Thành PCB40950.000
6Xi măng Xuân thành PCB30890.000
7Xi măng Duyên Hà PCB401.060.000
8Xi măng Duyên Hà PCB30980.000
9Xi măng Bút Sơn PCB301.030.000
10Xi măng Bút Sơn PCB401.060.000
11Xi măng Bút Sơn MC25895.000
12Xi măng Insee Hòn Gai1.625.000
13Xi măng Insee Đồng Nai1.670.000
14Xi măng Insee Hiệp Phước1.650.000
15Xi măng Insee Cát Lái1.705.000
16Xi măng Chinfon PCB301.205.000
17Xi măng Hoàng Thạch PCB301.297.000
19Xi măng Tam Điệp PCB301.112.000
20Xi măng Kiện Khê PCB30840.000

#5 Tham khảo bảng báo giá một số loại đá xây dựng

STTSản phẩmĐơn vị tính (m3)Giá (đồng)
1Đá 1×2 xanhM3295.000
2Đá 1×2 đenM3420.000
3Đá mi bụiM3280.000
4Đá mi sàngM3270.000
5Đá 0x4 loại 1M3260.000
6Đá 0x4 loại 2M3245.000
7Đá 4×6M3290.000
8Đá 5×7M3295.000

#6 Tham khảo bảng báo giá một số loại gạch xây dựng

STTSản phẩmĐơn vịQuy cách (cm)Đơn giá
1Gạch ống Thành Tâmviên8x8x181.090
2Gạch đinh Thành Tâmviên4x8x181.090
3Gạch ống Phước Thànhviên8x8x181.080
4Gạch đinh Phước Thànhviên4x8x181.080
5Gạch ống Đồng Tâm 17viên8x8x18950
6Gạch đinh Đồng Tâm 17viên4x8x18950
7Gạch ống Tám Quỳnhviên8x8x181.090
8Gạch đinh Tám Quỳnhviên4x8x181.090
9Gạch ống Quốc Toànviên8x8x181.090
10Gạch đinh Quốc Toànviên4x8x181.090
11Gạch An Bìnhviên8x8x18850
12Gạch Hồng phát Đồng Naiviên4x8x18920
13Gạch blockviên100x190x3905.500
14Gạch blockviên190x190x39011.500
15Gạch blockviên19x19x195.800
16Gạch bê tông ép thủy lựcviên8x8x181.300
17Gạch bê tông ép thủy lựcviên4x8x181.280

Trả lời